3101030126 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Zuta
Công Ty TNHH Kiến Trúc Zuta | |
---|---|
Mã số thuế | 3101030126 |
Địa chỉ |
Số Nhà 15 Ngõ 151 Đường Phan Đình Phùng, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Tam |
Điện thoại | 0912 414 934 |
Ngày hoạt động | 09/03/2017 |
Quản lý bởi | Đồng Hới - Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn đấu thầu, thẩm định giá xây dựng. - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, giao thông, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Lập, thẩm định hồ sơ mời thầu quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; - Đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; Thẩm định kết quả mời quan tâm, kết quả mời sơ tuyển, kết quả lựa chọn nhà thầu. Tư vấn thiết kế. Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các phương tiện phòng cháy chữa cháy và nạp các loại bình phòng cháy chữa cháy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống xây dựng khác; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo cháy tự động; Lắp đặt camera và hệ thống chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hàng nông, lâm sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán thiết bị bảo hộ lao động, các loại thiết bị và phương tiện chuyên dùng cho phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ, thiết bị bảo vệ an toàn, quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, phao cứu sinh, mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác, quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, găng tay chữa cháy, đồ điện, nước gia dụng. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại vật tư, máy móc, thiết bị công nghệ. Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy (bình chữa cháy, đầu phun, vật tư thi công đường ống chữa cháy, máy bơm chữa cháy, tủ điện điều khiển..), báo cháy, chống sét, chống trộm, camera. Mua bán các thiết bị, vật tư liên quan đến phòng cháy chữa cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện nước và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện nước và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn đấu thầu, thẩm định giá xây dựng. - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, giao thông, trạm và đường dây điện đến 35 KV. - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Lập, thẩm định hồ sơ mời thầu quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; - Đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; Thẩm định kết quả mời quan tâm, kết quả mời sơ tuyển, kết quả lựa chọn nhà thầu. Tư vấn thiết kế. Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu khoa học, ứng dụng, chuyển giao và phát triển công nghệ; Đánh giá tác động môi trường và xử lý môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |