3200631093 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Vân – Thái Lan
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Vân - Thái Lan | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC VAN - THAI LAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH NGỌC VÂN - THÁI LAN |
Mã số thuế | 3200631093 |
Địa chỉ |
Khóm Vĩnh Đông, Xã Lao Bảo, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Công Tâm |
Điện thoại | 0901 973 686 |
Ngày hoạt động | 29/10/2016 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu, - Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác, - Bán buôn hoa và cây cảnh, - Bán buôn hạt điều, hạt tiêu. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, trồng nấm các loại |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. Sản xuất giấy vệ sinh và phôi giấy các loại; sản xuất khăn giấy các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu, - Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác, - Bán buôn hoa và cây cảnh, - Bán buôn hạt điều, hạt tiêu. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ, gạo nếp |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán nấm các loại. Bán buôn rau, quả các loại; cà phê, chè, thịt và sản phẩm từ thịt; đường, sữa và các sản phẩm sữa; bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình, như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giấy vệ sinh các loại và nguyên liệu sản xuất giấy vệ sinh; khăn giấy các loại và nguyên liệu sản xuất khăn giấy; bàn, ghế nhựa và sản phẩm đồ nhựa các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; kính xây dựng; xi măng, gạch, ngói; sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh(trừ kho ngoại quan), - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao, nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ khai thuế hải quan. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy ba; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe có động cơ khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |