3200179462 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Văn Minh Group
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Văn Minh Group | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN MINH GROUP LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH VĂN MINH GROUP |
Mã số thuế | 3200179462 |
Địa chỉ |
Số 86 Hùng Vương, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Văn Minh
Ngoài ra Trần Văn Minh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0233 385 195 |
Ngày hoạt động | 01/09/2003 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng tấm, vách ngăn compack HPL, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm: Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi; - Thi công xử lý rác thải. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng các công trình xây dựng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác. Lò sưởi và điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng, mỹ thuật ứng dụng; - Xử lý nền móng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thể thao, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình môi trường. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Tổng đại lý mua bán hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông lâm, thủy sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn (bia, rượu), không cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, nước cho công trình xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất; - Bán lẻ thiết bị điện, nước cho công trình xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa trong và ngoài nước |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa của công ty. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác mua bán hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |