2200255802 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Sông Hậu
| Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Sông Hậu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SONG HAU CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANTS LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | SOHACO |
| Mã số thuế | 2200255802 |
| Địa chỉ |
17 Cao Thắng, Phường Sóc Trăng, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thanh Kiệt |
| Ngày hoạt động | 10/11/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn xây dựng, lập dự án, quản lý dự án, tư vấn đấu thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Tư vấn thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Điều tra, quy hoạch nông lâm nghiệp; Khảo sát địa hình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bêtông đúc sẵn, gạch lát nền các loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước ngầm; Xử lý nước cấp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn, trát vữa, lắp đặt hệ thống cửa, làm trần, ốp gỗ tường, lợp ngói, sơn, lắp đặt gương kính,... |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nên móng, đóng cọc, chôn chân trụ, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng; Xây dựng bể bơi ngoài trời |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn xây dựng, lập dự án, quản lý dự án, tư vấn đấu thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Tư vấn thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Điều tra, quy hoạch nông lâm nghiệp; Khảo sát địa hình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm theo người điều khiển |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy |