0111
Trồng lúa
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0123
Trồng cây điều
0126
Trồng cây cà phê
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0892
Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác và kinh doanh than bùn
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
Sản xuất rượu vang
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất , gia công, pha chế các loại phân bón
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật)
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chiết xuất tinh dầu từ thảo dược, nguyên dược liệu ( tinh dầu, cao khô, cao đặc, cao lỏng ), hương liệu, gia vị
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Thực hiện theo QĐ số 2312/QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2017 về Phê duyệt Kế hoạch chấm dứt hoạt động sản xuất gạch đất sét nung bằng lò thủ công lạc hậu, lò vòng, lò đứng, lò thủ công cải tiến sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên địa bàn thành phố Cần Thơ, giai đoạn 2017-2020)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu sắt
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh , xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh , xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh , xuất nhập khẩu mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh , xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản, thức ăn gia súc; Kinh doanh, xuất nhập khẩu giống cây trồng các loại (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
4631
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng và các loại thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác; Bán buôn gia vị; Bán buôn thủy hải sản (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm); Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm); Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm khác
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc thú y thủy sản. Bán buôn mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh khí đốt, xăng , dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh , xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên dược liệu (tinh dầu, cao khô, cao đặc, cao lỏng ), hương liệu, phân bón , hóa chất, buôn bán thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
4690
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng tư liệu sản xuất và hàng tư liệu tiêu dùng
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.)
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh xây dựng nhà ở, nhà xưởng để bán hoặc cho thuê.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xúc tiến đầu tư và tư vấn quản lý kinh doanh, tư vấn về nhà đất
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư và xây dựng trên các lĩnh vực : lập các dự án đầu tư xây dựng tiền khả thi và khả thi; Tư vấn về đấu thầu, quản lý dự án đầu tư
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán)
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8292
Dịch vụ đóng gói
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Kinh doanh câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ chăm sóc sức khỏe ( yoga, thể dục thẩm mỹ).
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú