1301015435 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ssavigroup
| Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Ssavigroup | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SSAVIGROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | SSAVIGROUP |
| Mã số thuế | 1301015435 |
| Địa chỉ | Số 430C1 Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Thành Phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Số 430C1 Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phù Tường Nguyên Dũng
Ngoài ra Phù Tường Nguyên Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0888 098 686 |
| Ngày hoạt động | 06/09/2016 |
| Quản lý bởi | Tp. Bến Tre - Đội Thuế liên huyện Bến Tre - Châu Thành |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Trồng cây lấy củ có chất bột |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất các loại trà sâm, nước sâm, cao sâm |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ; Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu cây sâm giống các loại, các loại nấm. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng; Bán buôn sâm tươi đóng gói, sâm sấy khô, tinh bột sâm, nấm bào ngư, nấm linh chi, bào tử linh chi, bán buôn dưa lưới; Bán buôn rau quả, bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu rượu sâm, rượu linh chi, cao sâm và bào tử linh chi ngâm mật ong; có cồn và không cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bi y tế |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá thuốc là không rõ nguồn gốc, thuốc lá thuốc lào pháp luật cấm kinh doanh) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ thuốc lá thuốc là không rõ nguồn gốc, thuốc lá thuốc lào pháp luật cấm kinh doanh) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ thực phẩm chức năng |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu sản phẩm dược liệu, nguyên liệu dược liệu phục vụ cho hoạt động sản xuất của công ty; Xuất khẩu các sản phẩm do công ty sản xuất ra. |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |