1701911919 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Phước Thuận Kiên Giang
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Phước Thuận Kiên Giang | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV ĐẠI PHƯỚC THUẬN KIÊN GIANG |
Mã số thuế | 1701911919 |
Địa chỉ | Tổ 04, Ấp Mẹc Lung, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Tổ 4, Ấp Mẹc Lung, Xã Vĩnh Điều, An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quốc Hùng |
Điện thoại | 0978 202 040 |
Ngày hoạt động | 10/10/2013 |
Quản lý bởi | Tỉnh Kiên Giang - VP Chi cục Thuế khu vực XX |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: kim loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn; bán lẻ; đại lý mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; sắt, thép; kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); bằng xe lam, xe lôi, xe công nông; bằng xe thô sơ; bằng phương tiện đường bộ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: bằng phương tiện cơ giới; bằng phương tiện thô sơ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: ga đường sắt; đường bộ; cảng biển; cảng sông |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |