5100300334 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Thành
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Thành | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐÔNG THÀNH |
Mã số thuế | 5100300334 |
Địa chỉ | Tổ 7, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Tổ 7, Phường Hà Giang 2, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Tuấn Anh.
Ngoài ra Nguyễn Tuấn Anh. còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0219 386 329 |
Ngày hoạt động | 18/06/2009 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Giang - Đội Thuế liên huyện Hà Giang - Bắc Mê |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng, vật nuôi; - Nuôi giữ và lai tạo giống gốc cây lương thực, cây ăn quả, gia súc, gia cầm và thủy sản; |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh các mặt hàng lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến khoáng sản (trừ những khoáng sản Nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch đất nung, gạch siêu nhẹ từ xi măng, cát, bột đá và phụ gia; - Sản xuất gạch không nung; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí; Nhà lắp ghép, cột sắt, cột điện sắt, cột thu phát thanh truyền hình, cột thu phát tín hiệu điện thoại; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Trung đại tu máy công trình; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: , san lấp mặt bằng; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Trung đại tu xe máy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng vật tư máy công trình cũ, mới; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh và xuất khẩu khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh gạch; - Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thiết bị vật tư, phân bón các loại, thuốc bảo vệ thực vật; - Kinh doanh giống cây trồng vật nuôi; - Đại lý thuốc thú y, thức ăn chăn nuôi; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp, xuất nhập khẩu hàng hóa (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các phương tiện vận tải hàng hóa, các thiết bị máy móc, thiết bị khai thác mỏ; |
9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cây trồng, vật nuôi; |