1400294469 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Đồng Tháp
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Đồng Tháp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG THAP AGRICULTURAL DEVELOPMENT SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DASCO |
| Mã số thuế | 1400294469 |
| Địa chỉ | Số 539A, Tổ 20, Ấp An Định, Xã An Bình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 539A, Tổ 20, Ấp An Định, Phường Mỹ Trà, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Phú Khánh |
| Điện thoại | 0277 387 793 |
| Ngày hoạt động | 08/01/2008 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Tháp - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng cây lương thực |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu, nấm ăn |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng rau, đậu, nấm ăn |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Sản xuất nấm dược liệu. |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất giống cây hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Sản xuất giống cây lâu năm |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh giống vật nuôi. |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh giống cây lâm nghiệp |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công, bảo quản rau quả và hàng nông sản |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, gia công xay xát, lau bóng lúa gạo. |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi. |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất, sơ chế, phân loại, mua bán than đá. |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, gia công thuốc bảo vệ thực vật. |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; các sản phẩm khác từ cao su, từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: phi kim loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; kinh doanh giống. |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: ; sữa; kinh doanh nấm ăn và nấm dược liệu. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn và không cồn. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế cho nông nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất dùng trong nông nghiệp (thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ, thuốc diệt chuột, chất kích thích tăng trưởng cây trồng); phân bón; hóa chất; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: (rau, củ, quả, trái cây...) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển, đường thủy nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: thuốc bảo vệ thực vật. các mặt hàng rau quả, nông sản, lương thực, các loại đậu và các loại hạt. |