6400430985 - Công Ty TNHH Phân Bón Hợp Nhất Đắk Nông
| Công Ty TNHH Phân Bón Hợp Nhất Đắk Nông | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6400430985 |
| Địa chỉ | Thôn 10, Xã Nam Bình, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Thôn 10, Xã Đức An, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Dân
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Dân còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0918 347 317 |
| Ngày hoạt động | 29/01/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil - Đắk Song |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất, gia công phân bón. (Không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công phân bón. (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Gia công, chế tạo máy móc, thiết bị môi trường. (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị công - nông nghiệp (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập, cắt gò, hàn , sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất men vi sinh. Sản xuất viên nén nhiên liệu làm chất đốt từ phế phụ phẩm nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất khí, gas sinh học từ nguyên liệu, rác thải, phế thẩm nông lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua, bán cà phê, tiêu, điều, mì, bắp, đậu; Không bán buôn nông sản tại trụ sở. |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp và thương mại; Bán buôn máy móc, thiết bị, dây chuyền tách lọc và phân loại rác; Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường; máy móc, thiết bị xử lý chất thải, máy móc, thiết bị xử lý nước; Bán buôn thiết bị phân tích, thiết bị thí nghiệm, dụng cụ do lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy cơ khí, công nghiệp. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn các sản phẩm được chế biến từ nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ phục vụ xử lý chất thải, công nghệ thân thiện với môi trường. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất nông nghiệp và thương mại |