0601134671 - Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Anh Hoàng
Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Anh Hoàng | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC ANH HOANG TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC ANH HOANG TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601134671 |
Địa chỉ | Xóm 5 Bái Dương, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Xóm 5 Bái Dương, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Văn Tuấn
Ngoài ra Trần Văn Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912 669 419 |
Ngày hoạt động | 03/03/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Nam Trực - Đội Thuế liên huyện Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cắt tỉa, chuyển cây; Tư vấn chăm sóc cây xanh. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy nhuộm khăn bông các loại. |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc. |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sành sứ, đồ gỗ cao cấp. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa dân dụng. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp. |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ chơi bằng nhựa (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế; sản xuất các sản phẩm dùng một lần trong phẫu thuật, gói đẻ sạch và sản xuất các sản phẩm phục vụ cấp cứu chấn thương, thiên tai, địch hoạ: trang phục chống dịch, túi sơ cứu, Sản xuất bông băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị thi công công trình, máy cẩu, múc, ủi, đầm. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây lắp nhà xưởng, nhà tiền chế bằng thép. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện có điện áp từ 35Kv trở xuống. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: công trình (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống, thiết bị về du lịch sinh thái. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào và nạo vét kênh mương thủy lợi. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cây môi trường, cây công trình. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, nông sản, hải sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, sản phẩm ngành dệt, may. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sành sứ, đồ gỗ cao cấp, đồ nhựa dân dụng; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư ngành dệt, may; Mua bán hệ thống, thiết bị về du lịch sinh thái; Mua bán máy, thiết bị thi công công trình, máy công nghiệp, máy cẩu, múc, ủi, đầm...; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện . |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất ngành dệt, may. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải các loại hàng hóa, xăng dầu và chất đốt khác bằng đường thủy |