4101503367 - Công Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định
| Công Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEW HOPE BINH DINH LIVESTOCK CO., LTD |
| Mã số thuế | 4101503367 |
| Địa chỉ | Thôn 4, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Thôn 4, Xã Tây Sơn, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Xu Yong Zhong |
| Ngày hoạt động | 22/12/2017 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Định - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh ; Nuôi ong và sản xuất mật ong ; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm ; Sản xuất da nông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất cung ứng thiết bị ngành chăn nuôi |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ; Bán buôn động vật sống, mua bán giống vật nuôi và sản phẩm chăn nuôi |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thuỷ sản, vắc xin thú y |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, thuốc thuỷ sản, vắc xin thú y trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư phát triển chăn nuôi - Đầu tư công nghệ |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: - Tổ chức nghiên cứu khoa học và công nghệ về những vấn đề liên quan đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngành chăn nuôi ; Dịch vụ chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật chăn nuôi; Nghiên cứu các chế phẩm sinh học sử dụng trong thú y, thức ăn chăn nuôi |
| 7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Kinh doanh vật tư thú y, kinh doanh thuốc thú y |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công nhân kỹ thuật ngành chăn nuôi (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |