1101996325 - Công Ty TNHH Sản Xuất Phân Bón Cpf Potash
| Công Ty TNHH Sản Xuất Phân Bón Cpf Potash | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CPF POTASH FERTILIZER PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CPF POTASH CO., LIMITED |
| Mã số thuế | 1101996325 |
| Địa chỉ | Lô D5.3, Lô D6.3, Lô D6.2, Lô D6.1, Khu Công Nghiệp Cầu Cảng Phước Đông, Ấp 5, Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam Lô D5.3, Lô D6.3, Lô D6.2, Lô D6.1, Khu Công Nghiệp Cầu Cảng Phước Đông, Ấp 5, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Tôn Tuyết Mỹ
Ngoài ra Tôn Tuyết Mỹ còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0777 071 009 |
| Ngày hoạt động | 15/11/2021 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Long An - VP Chi cục Thuế khu vực XVII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(trừ sản xuất hóa chất) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (trừ sản xuất hóa chất) |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (trừ sản xuất hóa chất) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất ống nhựa và xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b)) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ buôn bán các loại đậu), Bán buôn hoa và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. khác: chức năng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn. không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hóa chất dùng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong phụ gia thực phẩm; Bán buôn thức ăn chăn nuôi, thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu:Bán buôn giấy các loại; Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa, Màng PE (Không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |