1101990193 - Công Ty Cổ Phần Export Newstart
Công Ty Cổ Phần Export Newstart | |
---|---|
Tên quốc tế | EXPORT NEW START JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EXPORT NEW START.,JSC |
Mã số thuế | 1101990193 |
Địa chỉ | 199 Quốc Lộ 1, Khu Phố Bình Yên Đông 2, Phường 4, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam 199 Quốc Lộ 1, Khu Phố Bình Yên Đông 2, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Ngọc Thúy |
Điện thoại | 0964 939 939 |
Ngày hoạt động | 05/07/2021 |
Quản lý bởi | Tp. Tân An - Đội Thuế liên huyện Tân An - Châu Thành - Tân Trụ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu trái cây, chế biến nông sản theo thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho; vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm; khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; còn lại; Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim yến |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc. Sơ chế tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Gia súc, gia cầm, thủy hải sản và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong việc sản xuất thức ăn chăn nuôi |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến nguyên liệu giấy; Sản xuất viên nén nhiên liệu từ gỗ, phế liệu nông, lâm nghiệp |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất; Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thủy sản và môi trường |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vi sinh, hóa chất, chế phẩm xử lý nước |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y gia súc, gia cầm, thuốc thú y thủy hải sản |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: bằng gỗ và bằng vật liệu khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản; Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ ngành thực phẩm và xử lý môi trường; Sản xuất nhiên liệu rắn từ mùn cưa, bã mía và nông, lâm sản khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa xe, bảo dưỡng và thay dầu nhớt xe |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Dịch vụ rửa xe, bảo dưỡng và thay dầu nhớt xe |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý phân bón; Đại lý thức ăn gia súc, gia cầm và thủy hải sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu trái cây, chế biến nông sản theo thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y thủy hải sản, gia súc, gia cầm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |