0801356463 - Công Ty TNHH Thực Phẩm Gia Hưng Foods
Công Ty TNHH Thực Phẩm Gia Hưng Foods | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA HUNG FOODS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA HUNG FOODS CO .,LTD |
Mã số thuế | 0801356463 |
Địa chỉ | Thôn Nghĩa Xá, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Thôn Nghĩa Xá, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Huy Toàn
Ngoài ra Nguyễn Huy Toàn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0868 919 858 |
Ngày hoạt động | 18/05/2021 |
Quản lý bởi | Huyện Tứ Kỳ - Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc - Ninh Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, thủy cầm; Chế biến - đóng hộp - bảo quản thịt gia súc, gia cầm, thuỷ cầm đông lạnh; chế biến xúc xích; Bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Hoạt động chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò theo Luật chăn nuôi 2018 |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chi tiết: Hoạt động chăn nuôi và sản xuất giống lợn theo Luật chăn nuôi 2018 |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động chăn nuôi gia cầm theo Luật chăn nuôi 2018. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: theo Luật chăn nuôi 2018. |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy sản phẩm trước khi bán. Sản xuất, chế biến, kinh doanh nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm, thủy sản. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, thủy cầm; Chế biến - đóng hộp - bảo quản thịt gia súc, gia cầm, thuỷ cầm đông lạnh; chế biến xúc xích; Bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, bảo quản thuỷ sản (cá, tôm, cua,...) đông lạnh; Chế biến, đóng hộp, bảo quản thủy sản khô bằng phương pháp sấy, hun khói, ướp muối. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản; Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến thức ăn từ rau quả; Rang các loại hạt; Sản xuất giá sống; Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: salad, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Xay xát các mặt hàng nông sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các loại thức ăn nhanh; từ thịt; từ thủy sản; Sản xuất món ăn từ rau. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm và đồ uống; Sản xuất soup và nước soup; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (sốt mayonnaise, bột mù tạt và mù tạt); Sản xuất dấm; Sản xuất nước cốt từ thịt, cá, tôm, cua. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia cho thức ăn gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy hải sản. Gia công nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản cho cá nhân, tổ chức trong nước. Sản xuất bột xương, bột thịt, bột lông vũ, bột huyết, bột gia cầm dùng cho sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn gia súc, gia cầm, thủy cầm; Bán buôn rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán buôn rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt; Bán buôn thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản; Bán buôn con giống gia súc, gia cầm, thủy cầm. Kho chứa thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Kho chứa nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước trái cây; Bán buôn rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán buôn nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất, thiết bị vật tư phục vụ trong ngành nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Kho chứa hàng nguyên liệu, phụ liệu, vật tư cho ngành sản xuất phân bón; nguyên liệu (trừ hóa chất và các chất dễ gây cháy nổ), phụ liệu, vật tư cho ngành sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; Bán lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, gà quay, vịt quay, xúc xích; Bán lẻ rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán lẻ rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia thực phẩm, hàng nông sản và sản phẩm thủy sản, mật ong và các sản phẩm từ mật ong, sữa chế biến, dầu thực vật, chè, đường, cà phê; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, mứt và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước trái cây; Bán lẻ rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán lẻ nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mạc trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kinh doanh theo quy định tại Luật kinh doanh bất động sản 2023 |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống; Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Dịch vụ chiếu phim trong các rạp chiếu phim, ngoài trời hoặc ở các câu lạc bộ chiếu phim tại các phòng chiếu tư nhân. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: theo quy định Luật kinh doanh bất động sản 2023 |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động du lịch theo Luật du lịch năm 2017 |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh, sản xuất. |