Công Ty TNHH Quốc Tế Win Next Group |
Tên quốc tế |
WIN NEXT GROUP INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế |
4601638281 |
Địa chỉ |
Tổ Cầu Gáo, Phường Bách Quang, Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
|
Người đại diện |
Nguyễn Chí Linh |
Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác (Loại trừ các mặt hàng nước cấm) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Loại trừ các mặt hàng nước cấm) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Loại trừ các mặt hàng nước cấm) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ (Loại trừ các hoạt động liên quan đến bom, mìn,
thuốc nổ) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ các hoạt động liên quan đến bom, mìn,
thuốc nổ) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ các mặt hàng nước cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và
chế phẩm vệ sinh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy dệt, may, da giày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn gạo
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Ứng
: 5400556665
: Bùi Văn Ứng
: Thửa Đất Số 29, Tbđ 81, Xóm Ráng, Xã Đa Phúc, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thuỷ Sản Hải Phát Việt
: 0111093747
: Ứng Thị Loan
: Lô No01-Lk20, Khu Đất Dịch Vụ Cửa Phủ, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Khang Phát Sài Gòn
: 0319008412
: Đào Thị Trường Giang
: D15/18A11 Tổ 3, Ấp 4B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Huy Hương
: 0111093514
: Phạm Huy Hương
: Số 43, Ngách 40/65 Ngõ 40 Phố Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Anh Khôi
: 0700898558
: Lê Ngọc Hiền
: Thôn An Mông 1, Xã Tiên Sơn, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Hộ Kinh Doanh Nhà Hàng Dương Anh (Gà Mạch Hoạch) : 8115527319-001
: Nguyễn Trọng Đại
: Ngõ 47 Đường Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Đại Minh Luân : 0319008772
: Trịnh Quang Minh
: 1050 Đường Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hộ Kinh Doanh Đậu Thị Hương 1985 : 8673942591-001
: Đậu Thị Hương
: Thôn 6, Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
Trần Thành An : 8640411605-888
: Trần Thành An
: Số 38B Ngách 87 Ngõ 639 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội
Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Giáo Dục Huyền Chang - Chi Nhánh Số 01 : 4601631769-001
: Hà Văn Phúc
: Tổ Dân Phố Dương, Phường Đắc Sơn, Thành Phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam