0901194858 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Vigo Food
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Vigo Food | |
---|---|
Tên quốc tế | VIGO FOOD TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIGO FOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901194858 |
Địa chỉ |
Thôn Cự Đình, Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Lan Anh |
Điện thoại | 0374 555 723 |
Ngày hoạt động | 20/06/2025 |
Quản lý bởi | Huyện Văn Lâm - Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào - Văn Lâm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thuỷ sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: - Trồng cây gia vị lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; - Chế biến và bảo quản thủy sản khô; - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn (Không in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa. |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ cắt gia dụng như dao, dĩa, thìa...; - Sản xuất các chi tiết của dao kéo như: Dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc; - Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; - Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít; - Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị, dụng cụ dùng trong nông nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thuỷ sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ rau, quả lưu động hoặc tại chợ; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ; - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ (Loại trừ hoạt động của đấu giá viên) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: + Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô + Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. + Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ - Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo pháp luật cấm kinh doanh; không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: - Dán tem, nhãn và đóng dấu; - Bọc quà; - Đóng gói đồ rắn. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ khác cho kinh doanh chưa được phân vào đâu (như khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo) |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn thực phẩm
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cali -Usa
: 0107073120
: Lương Mạnh Hùng
: Thôn Thanh Oai, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0319016533
: Trần Ngọc Hiếu
: 6 Đường Số 1C, Ktđc Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319016540
: Nguyễn Thị Tuyết Trân
: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0106712310
: Lê Quốc Việt
: Số 18F, Ngách 158/111 Phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 2902230686
: Nguyễn Thị Quế
: Đường Đông Du, Khối Ngũ Lộc., Phường Hưng Lộc, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0107073120
: Lương Mạnh Hùng
: Thôn Thanh Oai, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0319016533
: Trần Ngọc Hiếu
: 6 Đường Số 1C, Ktđc Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0401704719
: Yonemoto Takashi
: 01-03 Đống Đa, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 0319016540
: Nguyễn Thị Tuyết Trân
: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0106712310
: Lê Quốc Việt
: Số 18F, Ngách 158/111 Phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam