1700450655 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Thanh
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Thanh | |
---|---|
Mã số thuế | 1700450655 |
Địa chỉ |
Số 78 Trần Hưng Đạo, Khu Phố 7, Phường Dương Đông , Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nhan Ngọc Hiệp |
Ngày hoạt động | 21/06/2004 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình bưu điện, công trình cấp nước, công trình thủy lợi, công trình trường, trạm. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát, sỏi (đất sỏi đỏ). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống, cầu cảng) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: - Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. - Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. - Trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình bưu điện, công trình cấp nước, công trình thủy lợi, công trình trường, trạm. |
4311 | Phá dỡ Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển (tàu thuỷ, ca nô, xuồng máy, thuyền buồm, thuyền chèo tay). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế phòng cháy chữa cháy; Tư vấn giám sát phòng cháy chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường (Ô nhiễm không khí và nước). Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện về an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, bộ phận công trình và chất lượng các loại công trình (kể cả công trình đang sử dụng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thiết bị chữa cháy, máy chữa cháy, xe chữa cháy, động cơ chữa cháy |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |