0302199864 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Kinh Doanh Nhà
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Kinh Doanh Nhà | |
---|---|
Tên quốc tế | INVESTMENT AND TRADING OF REAL ESTATE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INTRESCO |
Mã số thuế | 0302199864 |
Địa chỉ | 18 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam , Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Minh Thuận |
Ngày hoạt động | 28/12/2000 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm năng lượng mới như: năng lượng mặt trời, năng lượng gió |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ chi tiết: thi công xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: thi công xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: thi công xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu mạnh, rượu vang, bia); đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các sản phẩm năng lượng mới như: năng lượng mặt trời, năng lượng gió (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ bán buôn bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn đạt tiêu chuẩn sao ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( không hoạt động tại trụ sở) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Trừ sản xuất phim) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung ứng địch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư kinh doanh địa ốc; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng dể cho thuê lại; Đầu tư xây dựng các công trình công cộng, khu du lịch vui chơi giải trí : sân golf; Hoạt động quản lý vận hành nhà, chung cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế quy hoạch; Khảo sát thiết kế công trình xây dựng vừa và nhỏ; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành trong nước và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu trực tiếp vật tư, máy móc thiết bị thuộc ngành xây dựng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (Trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao ( không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ karaoke (không hoạt động tại trụ sở); Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài (không hoạt động tại trụ sở) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại trụ sở) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú ( không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu ( không hoạt động tại trụ sở và trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ ( không hoạt động tại trụ sở) |