0302323705 - Công Ty Cổ Phần Thép Cẩm Nguyên
Công Ty Cổ Phần Thép Cẩm Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | CAM STEEL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAM STEEL |
Mã số thuế | 0302323705 |
Địa chỉ |
Số 192 Nguyễn Văn Tuôi, Khu Phố 6, Xã Bến Lức, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Tô Há (Huỳnh Cẩm) |
Điện thoại | 0723 633 888 |
Ngày hoạt động | 24/12/2007 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán thép ống-góc-U-C-hình H.I.U, xà gỗ, tole mạ kẽm, mạ màu, thép lá kiện - cuộn, các sản phẩm cơ khí. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khai thác cảng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất thực phẩm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết : Chế biến nông sản : hạt điều, hạt dẻ, hạt macca, hạt hạnh nhân...; Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến và sản xuất thực phẩm. Xay xát lúa gạo, lúa mì |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: May và đan len công nghiệp (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa gia dụng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì ny lon PE, PP (trừ tái chế nhựa phế thải, sản xuất nhựa tổng hợp) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép ống-góc-U-C-hình H.I.U, xà gỗ, tole mạ kẽm, mạ màu, thép lá kiện - cuộn, các sản phẩm cơ khí. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, palăng, cầu trục, dầm biên |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết : Sản xuất, lắp ráp máy cân điện tử , cân cơ học. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết : Sản xuất, lắp ráp máy in . |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất xe đẩy, xe cút kít, xe kéo tay. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công và lắp ráp tủ bếp. Sản xuất, gia công và lắp ráp tủ nhà tắm. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng phục vụ sản xuất, hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh lúa gạo, lúa mì, nông, lâm, thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm, nhựa gia dụng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, máy móc, thiết bị. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Trạm bơm cung cấp nhiên liệu dầu các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán thép ống-góc-U-C-hình H.I.U, xà gỗ, tole mạ kẽm, mạ màu, thép lá kiện - cuộn, các sản phẩm cơ khí. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thu mua, chế biến gỗ xuất khẩu (cừ tràm, bạch đàn).Mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng phục vụ sản xuất, hàng tiêu dùng. Mua bán bao bì ny lon PE, PP . Mua bán màng nhựa BOPA. Mua bán hạt điều, hạt dẻ, hạt macca, hạt hạnh nhân... |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Trạm bơm cung cấp lẻ nhiên liệu dầu các loại. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường sông |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa loại khác. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở; dịch vụ cho thuê: nhà xưởng, kho bãi. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng xuất khẩu hàng phục vụ sản xuất - hàng tiêu dùng - vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. |