1102017759-002 - Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH Tám Nghệ Food
| Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH Tám Nghệ Food | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1102017759-002 |
| Địa chỉ |
109 C, Khu Vực 3, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trương Minh Nhân
Ngoài ra Trương Minh Nhân còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0944 007 730 |
| Ngày hoạt động | 17/04/2023 |
| Quản lý bởi | Hậu Nghĩa - Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Sản xuất nem chả quế, chả lụa, heo quay |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi thủy sản, hải sản, gia súc, gia cầm. Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất nem chả quế, chả lụa, heo quay |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất kem các loại |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: sản xuất bánh mì |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Chế biến, gia công chế biến các món ăn từ thịt gia súc, gia cầm, trứng, thủy hải sản |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chả cá, xúc xích, chả lụa, cá viên, bò viên, tôm viên, lạp xưởng, tương ớt, muối tôm, muối tiêu, dưa chua, gỏi chua; Sản xuất, sơ chế tổ yến |
| 1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn từ tổ yến |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ tổ yến (nước uống), sản xuất đồ uống có gas từ tổ yến |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà nuôi yến |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật liệu ngành nha khoa; Bán buôn dược phẩm, trang thiết bị y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, trang thiết bị y tế, mỹ phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Phục vụ đồ uống như cà phê, trà sữa, nước uống các loại. |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám và chữa bệnh răng-hàm-mặt. Thẩm mỹ. |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |