1702268465 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bkcons Kiên Giang
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bkcons Kiên Giang | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV BKCONS KIÊN GIANG |
Mã số thuế | 1702268465 |
Địa chỉ |
18-B3 Đường Ngô Sĩ Liên, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Thị Mùa |
Điện thoại | 0989 816 895 |
Ngày hoạt động | 29/12/2022 |
Quản lý bởi | Rạch Giá - Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp & PTNT. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị, san lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hệ thống phòng cháy chữa cháy, tin học, thông tin |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế điện công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi. Thẩm tra thiết kế điện công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công nghiệp (hạng III), giao thông, thủy lợi. Định giá hạng III. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Đấu thầu công trình. Điều hành dự án. Lập dự án đầu tư xây dựng. Lập quy hoạch đô thị. Hoàn công thanh quyết toán dự án đầu tư xây dựng. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng. Tư vấn xây dựng. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát công tác thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp. Khảo sát xây dựng địa hình, địa chất, thủy văn công trình. Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp & PTNT. Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp & PTNT. Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp & PTNT. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp & PTNT. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ soạn thảo văn bản, viết báo cáo dự án đầu tư. Dịch vụ hỗ trợ xây dựng |