1102111913 - Công Ty TNHH DV – TM – Xd Đại Phúc Lợi
Công Ty TNHH DV - TM - Xd Đại Phúc Lợi | |
---|---|
Tên quốc tế | DV - TM - XD DAI PHUC LOI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DV - TM - XD ĐẠI PHÚC LỢI |
Mã số thuế | 1102111913 |
Địa chỉ |
37 Hẻm 5 Đường Bờ Đế, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Tấn Danh |
Điện thoại | 0931 738 729 |
Ngày hoạt động | 31/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ); Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông đường bộ; công trình xây dựng thuỷ lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước theo tuyến; Giám sát công tác lắp đặt phần điện, thiết bị điện công trình công nghiệp; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án, lập tổng dự toán và dự toán công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất con dấu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt chống trộm, lắp đặt hệ thống camera quan sát, thiết bị tự động thông minh, lắp đặt lan can (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa cầu đường bộ, thi công công trình hạ tầng giao thông, sửa chữa xây dựng bờ kè |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện-điện lạnh, ngành nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ bán buôn bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm, Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ); Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông đường bộ; công trình xây dựng thuỷ lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước theo tuyến; Giám sát công tác lắp đặt phần điện, thiết bị điện công trình công nghiệp; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án, lập tổng dự toán và dự toán công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiểm định các loại máy móc, thiết bị, vật tư các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động; Dịch vụ giáo định thương mại; Tư vấn về môi trường; chứng nhận sự phù hợp, chứng nhận hợp quy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, dụng cụ thí nghiệm, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động ) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khắc dấu |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |