0801465374 - Công Ty TNHH Minh Khang Tlbc
Công Ty TNHH Minh Khang Tlbc | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH KHANG TLBC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0801465374 |
Địa chỉ |
Đội 2, Thôn Thụy Trà, Xã Trần Phú, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Thị Quỳnh |
Ngày hoạt động | 13/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(Loại trừ: Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể; Dạy về tôn giáo |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ đấu giá, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản) (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4631 | Bán buôn gạo ( Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Trừ bán buôn rượu) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ rượu) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm Đấu giá bán lẻ qua internet) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm hoạt động tròn quán bar, karaoke, vũ trường,…) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án, Hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể; Dạy về tôn giáo) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Loại trừ: Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể; Dạy về tôn giáo |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Không có bệnh nhân lưu trú) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |