2001396982 - Công Ty TNHH MTV Phòng Khám Tuệ Khang
| Công Ty TNHH MTV Phòng Khám Tuệ Khang | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2001396982 |
| Địa chỉ |
53 Ngô Quyền, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Ngọc Giang Thanh |
| Điện thoại | 0973 319 413 |
| Ngày hoạt động | 21/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động phòng khám chuyên khoa: Sản phụ khoa, Da liễu, Nhi khoa, phẫu thuật thẩm mỹ. Hoạt động của các phòng khám Y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở địa điểm kinh doanh) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và phụ kiện cho thú cưng; Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách tuyến cố định; vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của quán Cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ sinh học, tiến bộ y học, y khoa |
| 7500 | Hoạt động thú y |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê dụng cụ luyện thể dục thể thao, các dụng cụ phục hồi chức năng |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy, sòng bạc) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy chăm sóc sức khỏe, làm đẹp; Giáo dục kỹ năng sống (trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động phòng khám chuyên khoa: Sản phụ khoa, Da liễu, Nhi khoa, phẫu thuật thẩm mỹ. Hoạt động của các phòng khám Y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân) |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa vật lý trị liệu, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà, tại cơ sở (Xoa bóp y học, phương pháp vật lý trị liệu như điện trị liệu, vận động trị liệu) |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng, nhà an dưỡng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (trừ lưu trú bệnh nhân). |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thể hình |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ câu lạc bộ khiêu vũ, vũ trường, sàn nhảy, các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp) |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ câu lạc bộ khiêu vũ, vũ trường, sàn nhảy, các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, trang điểm, làm móng tay, móng chân, massage mặt (trừ hoạt động gây chảy máu) |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: cung cấp dịch vụ chăm sóc lưu giữ và làm đẹp thú cảnh |