0100114360-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Kurihara Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Kurihara Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0100114360-001 |
| Địa chỉ |
Phòng 406, Tầng 4, Tòa Nhà Citilight, 45 Võ Thị Sáu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Shoichiro Kamiya
Ngoài ra Shoichiro Kamiya còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0839 990 841 |
| Ngày hoạt động | 21/01/2013 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế, lắp đặt và bảo dưỡng các hạng mục kỹ thuật điện và cơ của các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại máy móc, thiết bị chuyên dùng, linh kiện, phụ kiện, phụ tùng thay thế có mã số HS: 3813, 3822, 3917, 3922, 3925, 4009, 5909, 7210, 7222, 7228, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7318, 7320, 7323, 7324, 7407, 7408, 7409, 7411, 7412, 7413, 7419, 7905, 7907, 8202, 8203, 8204, 8205, 8207, 8402, 8403, 8404, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8424, 8481, 8501, 8502, 8503, 8504, 8516, 8517, 8518, 8519, 8521, 8522, 8523, 8528, 8529, 8531, 8532, 8533, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8542, 8544, 9405) theo quy định của pháp luật Việt Nam cho các công trình sử dụng dịch vụ tư vấn thiết kế, lắp đặt và bảo dưỡng của Công ty |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các loại máy móc, thiết bị chuyên dùng, linh kiện, phụ kiện, phụ tùng thay thế có mã số HS: 3813, 3822, 3917, 3922, 3925, 4009, 5909, 7210, 7222, 7228, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7318, 7320, 7323, 7324, 7407, 7408, 7409, 7411, 7412, 7413, 7419, 7905, 7907, 8202, 8203, 8204, 8205, 8207, 8402, 8403, 8404, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8424, 8481, 8501, 8502, 8503, 8504, 8516, 8517, 8518, 8519, 8521, 8522, 8523, 8528, 8529, 8531, 8532, 8533, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8542, 8544, 9405) theo quy định của pháp luật Việt Nam cho các công trình sử dụng dịch vụ tư vấn thiết kế, lắp đặt và bảo dưỡng của Công ty |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế, lắp đặt và bảo dưỡng các hạng mục kỹ thuật điện và cơ của các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị chuyên dùng, linh kiện, phụ kiện, phụ tùng thay thế có mã số HS: 3813, 3822, 3917, 3922, 3925, 4009, 5909, 7210, 7222, 7228, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7309, 7310, 7318, 7320, 7323, 7324, 7407, 7408, 7409, 7411, 7412, 7413, 7419, 7905, 7907, 8202, 8203, 8204, 8205, 8207, 8402, 8403, 8404, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8424, 8481, 8501, 8502, 8503, 8504, 8516, 8517, 8518, 8519, 8521, 8522, 8523, 8528, 8529, 8531, 8532, 8533, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8542, 8544, 9405) theo quy định của pháp luật Việt Nam cho các công trình sử dụng dịch vụ tư vấn thiết kế, lắp đặt và bảo dưỡng của Công ty |