0100150577-033 - Chi Nhánh Tổng Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam- Công Ty Cảng Dịch Vụ Dầu Khí
Chi Nhánh Tổng Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam- Công Ty Cảng Dịch Vụ Dầu Khí | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF PETRO VIETNAM TECHNICAL SERVICES CORPORATION-PTSC SUPPLY BASE |
Tên viết tắt | PTSC SUPPLY BASE |
Mã số thuế | 0100150577-033 |
Địa chỉ | Số 65A Đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 65A Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đồng Xuân Thắng |
Điện thoại | 0254 383 810 |
Ngày hoạt động | 24/12/2008 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Chi tiết: Quản lý, điều hành, kinh doanh, khai thác cảng-căn cứ dịch vụ kỹ thuật dầu khí; Dịch vụ chế tạo, sửa chữa, bảo dưỡng cơ khí, vật tư, thiết bị, thực phẩm phục vụ ngành dầu khí, dịch vụ thử tải, kiểm tra không phá hủy, xử lý nhiệt trước và sau hàn, dịch vụ hạ thủy, nâng hạ hạng nặng, cân; - Sửa chữa các công trình dầu khí biển. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Quản lý, điều hành, kinh doanh, khai thác cảng-căn cứ dịch vụ kỹ thuật dầu khí; Dịch vụ chế tạo, sửa chữa, bảo dưỡng cơ khí, vật tư, thiết bị, thực phẩm phục vụ ngành dầu khí, dịch vụ thử tải, kiểm tra không phá hủy, xử lý nhiệt trước và sau hàn, dịch vụ hạ thủy, nâng hạ hạng nặng, cân; - Sửa chữa các công trình dầu khí biển. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Dịch vụ chế tạo các cấu kiện kim loại. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Chế tạo và lắp đặt các bể chứa xăng dầu, khí hóa lỏng và các đường ống dẫn dầu, dẫn khí. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng kết cấu kim loại, cơ khí đường ống, bồn bể chứa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển; Sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện nổi. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương; chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan Nha 2nước có thẩm quyền cho phép và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Địa điểm xử lý phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương; chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan Nha 2nước có thẩm quyền cho phép và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư, thiết bị dầu khí phục vụ cho công nghiệp dầu khí, các ngành công nghiệp khác và dân dụng; Mua bán kim khí điện máy, vật tư thiết bị phục vụ dân dụng và các ngành công nghiệp, vật tư, trang thiết bị an toàn phòng cháy chữa cháy phục vụ cho công nghiệp dầu khí, các ngành công nghiệp khác và dân dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh nhiên liệu, xăng dầu, dầu mỡ bôi trơn và các sản phẩm dầu khí; Bán buôn khí công nghiệp, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân đạm và hóa chất phục vụ nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh, cấm lưu thông và không phải thuốc bảo vệ thực vật) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa; Vận tải công ten nơ; Vận chuyển chất thải không nguy hại và chất thải nguy hại |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa; Vận chuyển các sản phẩm dầu khí; Vận chuyển chất thải không nguy hại và chất thải nguy hại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Lai dắt tàu biển và cứu hộ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Môi giới tàu biển; Dịch vụ bảo quản, giao nhận và kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế; dịch vụ thuê tàu; Khách sạn, hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ hậu cần logistic |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh cho thuê văn phòng làm việc, kho tàng, nha 2xưởng, phương tiện vận tải |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp lao động chuyên ngành dầu khí (Cho thuê lao động) (Chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội; và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) |