0100237411-004 - Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh – Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Sông Hồng
Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Sông Hồng | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN HO CHI MINH CITY - RED RIVER TRAVEL & COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0100237411-004 |
Địa chỉ |
Số 17 Đường Số 1, Khu Dân Cư Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Đức |
Điện thoại | 0837 431 420 |
Ngày hoạt động | 07/04/2014 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành phương tiện vận tải đường bộ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phương tiện vận tải. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị vận tải. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi, dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Khai thuê hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính, kế toán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành quốc tế, nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (bể bơi, sân tennis, Bi a). |