0100978593-005 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Long Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Long Tại Thành Phố Hồ Chí Minh | |
---|---|
Mã số thuế | 0100978593-005 |
Địa chỉ | Số 144-146-148 Đường Số 11, Khu Phố 5, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 144-146-148 Đường Số 11, Khu Phố 5, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Diệp Bích Thanh |
Điện thoại | 0289 999 686 |
Ngày hoạt động | 23/03/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng: hàng dệt, may, điện tử, khoáng sản và hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và các loại khoáng sản và hoá chất Nhà nước cấm) (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật ); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật ); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông sản, lâm sản, thổ sản, thuỷ hải sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm); kinh doanh các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp chế biến; kinh doanh vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng: hàng dệt, may, điện tử, khoáng sản và hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và các loại khoáng sản và hoá chất Nhà nước cấm) (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ, đường thuỷ (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng đường bộ, đường thuỷ (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bán bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường). |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |