0104260436 - Công Ty Cổ Phần Secoin
Công Ty Cổ Phần Secoin | |
---|---|
Tên quốc tế | SECOIN CORPORATION |
Tên viết tắt | SECOIN |
Mã số thuế | 0104260436 |
Địa chỉ | Số 9D2 Saigon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 9D2 Saigon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Hồng Kỳ |
Ngày hoạt động | 17/12/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ, tre, nứa, xi măng, gạch xây, cát, sỏi, kính, sơn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan đến lâm nghiệp (theo quy định của pháp luật). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than cứng (theo quy định của pháp luật). |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Khai thác than non (theo quy định của pháp luật). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại (theo quy định của pháp luật). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, tre, nứa, xi măng, gạch xây, cát, sỏi, kính, sơn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ cho vận tải (không bao gồm kinh doanh bất động sản). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |