0106328665-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Omron Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Chi Nhánh Công Ty TNHH Omron Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF OMRON VIETNAM COMPANY LIMITED IN HO CHI MINH CITY |
Tên viết tắt | CHI NHÁNH CTY TNHH OMRON VIỆT NAM TẠI TP.HCM |
Mã số thuế | 0106328665-001 |
Địa chỉ |
Tầng 5, Toà Nhà E.town Central, Số 11 Đoàn Văn Bơ, Phường Xóm Chiếu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phùng Duy Hân
Ngoài ra Phùng Duy Hân còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 920 433 |
Ngày hoạt động | 28/01/2016 |
Quản lý bởi | Xóm Chiếu - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm có mã HS: 3506.10.00, 3926.90.59, 7318.16.10, 8205.59.00, 8473.50.19, 8512.20, 8512.90, 8525.80.39, 8526.92.00, 8526.92, 8529.10.99, 8529.90, 8539.29.20, 8543.70.90, 8543.90, 8545.90.00, 8546.90.00, 8547.90.90, 9002.19.00, 9107.00.00, 9114.90.00, 9405.40, 4016, 7415, 8414, 8422, 8423, 8443, 8456, 8471, 8479, 8483, 8501, 8504, 8506, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8523, 8528, 8531, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9001, 9012, 9018, 9019, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9106 cho các thương nhân có đăng ký kinh doanh hoặc có quyền phân phối các hàng hóa tương ứng và các thương nhân, đơn vị, tổ chức sử dụng hàng hóa vào quá trình sản xuất, chế tạo, tạo tài sản cố định (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884 và 885): Bảo trì và sửa chữa đối với các thiết bị mà công ty thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884 và 885): Bảo trì và sửa chữa đối với các thiết bị mà công ty thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm có mã HS: 3506.10.00, 3926.90.59, 7318.16.10, 8205.59.00, 8473.50.19, 8512.20, 8512.90, 8525.80.39, 8526.92.00, 8526.92, 8529.10.99, 8529.90, 8539.29.20, 8543.70.90, 8543.90, 8545.90.00, 8546.90.00, 8547.90.90, 9002.19.00, 9107.00.00, 9114.90.00, 9405.40, 4016, 7415, 8414, 8422, 8423, 8443, 8456, 8471, 8479, 8483, 8501, 8504, 8506, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8523, 8528, 8531, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9001, 9012, 9018, 9019, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9106 cho các thương nhân có đăng ký kinh doanh hoặc có quyền phân phối các hàng hóa tương ứng và các thương nhân, đơn vị, tổ chức sử dụng hàng hóa vào quá trình sản xuất, chế tạo, tạo tài sản cố định (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm có mã HS: 3506.10.00, 3926.90.59, 7318.16.10, 8205.59.00, 8473.50.19, 8512.20, 8512.90, 8525.80.39, 8526.92.00, 8526.92, 8529.10.99, 8529.90, 8539.29.20, 8543.70.90, 8543.90, 8545.90.00, 8546.90.00, 8547.90.90, 9002.19.00, 9107.00.00, 9114.90.00, 9405.40, 4016, 7415, 8414, 8422, 8423, 8443, 8456, 8471, 8479, 8483, 8501, 8504, 8506, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8523, 8528, 8531, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9001, 9012, 9018, 9019, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9106 cho các thương nhân có đăng ký kinh doanh hoặc có quyền phân phối các hàng hóa tương ứng và các thương nhân, đơn vị, tổ chức sử dụng hàng hóa vào quá trình sản xuất, chế tạo, tạo tài sản cố định (CPC 632) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501) và tư vấn quản lý marketing (CPC 86503) liên quan đến các sản phẩm của Tập đoàn Omron. Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (CPC 86504) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho các quá trình và sản xuất công nghiệp (CPC 86725) và Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401, ngoại trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng) cho các khách hàng của Công ty và các thành viên của Tập đoàn Omron |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Hoạt động hành chính cho thành viên của Tập đoàn Omron |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ văn phòng cho thành viên của Tập đoàn Omron |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu các sản phẩm có mã HS: 3506.10.00, 3926.90.59, 7318.16.10, 8205.59.00, 8473.50.19, 8512.20, 8512.90, 8525.80.39, 8526.92.00, 8526.92, 8529.10.99, 8529.90, 8539.29.20, 8543.70.90, 8543.90, 8545.90.00, 8546.90.00, 8547.90.90, 9002.19.00, 9107.00.00, 9114.90.00, 9405.40, 4016, 7415, 8414, 8422, 8423, 8443, 8456, 8471, 8479, 8483, 8501, 8504, 8506, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8523, 8528, 8531, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8541, 8542, 8544, 9001, 9012, 9018, 9019, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9106 cho các thương nhân có đăng ký kinh doanh hoặc có quyền phân phối các hàng hóa tương ứng và các thương nhân, đơn vị, tổ chức sử dụng hàng hóa vào quá trình sản xuất, chế tạo, tạo tài sản cố định; - Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng cho khách hàng của Công ty và các thành viên của Tập đoàn Omron |