0201308563 - Công Ty TNHH Knauf Việt Nam
Công Ty TNHH Knauf Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KNAUF VIETNAM CO., LTD |
Tên viết tắt | KVN |
Mã số thuế | 0201308563 |
Địa chỉ |
Lô B3A, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Sang |
Ngày hoạt động | 15/07/2013 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ (sản phẩm có gốc thạch cao, bao gồm thạch cao tấm, bảng, thanh, vữa bột và các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ (sản phẩm có gốc thạch cao, bao gồm thạch cao tấm, bảng, thanh, vữa bột và các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung định hình kim loại (là phụ kiện dùng trong hệ thống trần và vách thạch cao) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3214.90.00, 6809.11.00, 6809.90.90, 6811.82.90, 6811.89.90, 7308.90.99, 48.23.20.10, 6806.10.00, 6806.90.00, 6808.00.10, 6808.00.90, 7019.90.90, 7606.11.90, 2520.10.00, 2520.20.90 |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS: 3214.90.00, 6809.11.00, 6809.90.90, 6811.82.90, 6811.89.90, 7308.90.99, 48.23.20.10, 6806.10.00, 6806.90.00, 6808.00.10, 6808.00.90, 7019.90.90, 7606.11.90, 2520.10.00, 2520.20.90 |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã HS: 2520.10.00, 2520.20.90; Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS: 3214.90.00, 6809.11.00, 6809.90.90, 6811.82.90, 6811.89.90, 7308.90.99, 48.23.20.10, 6806.10.00, 6806.90.00, 6808.00.10, 6808.00.90, 7019.90.90, 7606.11.90, 2520.10.00, 2520.20.90 |