0202085493 - Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Thắng
| Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Thắng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH THANG IMPORT EXPORT SERVICE TRADING TRANSPORT LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | THANH THANG IMEXSERTRACO | 
| Mã số thuế | 0202085493 | 
| Địa chỉ | 34/3 Lê Thị Chợ, Khu Phố 4, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 34/3 Lê Thị Chợ, Khu Phố 4, Phường Phú Thuận, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Ngọc Anh Ngoài ra Bùi Ngọc Anh còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Ngày hoạt động | 20/01/2021 | 
| Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế lá thuốc lá | 
| 2431 | Đúc sắt, thép | 
| 2432 | Đúc kim loại màu (trừ đúc vàng) | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, nhà sắt | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình; Khoan cắt bê tông; Hoạt động xử lý mối mọt công trình | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan; dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, phôi thép, thép dạng thỏi, thanh, tấm, lá, thép ống, thép hộp, thép hình, inox dạng hộp, tấm, cuộn | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); cao su; chất dẻo dạng nguyên sinh; đầu lọc thuốc lá | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than nhiên liệu dùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc, xe kéo moóc | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, ô tô du lịch, ô tô chở khách, xe con, xe tải, xe container; Cho thuê xe nâng, xe cẩu, ô tô, xe máy, xe đầu kéo, xe bồn, xe téc | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |