0300393538 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cấp Thoát Nước
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cấp Thoát Nước | |
---|---|
Tên quốc tế | WATER SUPPLY SEWERAGE CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WASECO |
Mã số thuế | 0300393538 |
Địa chỉ |
10 Phổ Quang, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Xuân Lăng |
Điện thoại | 0838 475 166 |
Ngày hoạt động | 09/04/2008 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh các công trình cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải, chất thải rắn và vệ sinh môi trường. Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp. Đầu tư xây dựng, quản lý, khai thác và kinh doanh dịch vụ khu công nghiệp, khu dân cư, bãi đỗ xe (không lập bến bãi trái phép), kho bãi công nghiệp. Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ, rừng họ tre và các loại rừng khác (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Khai thác, chế biến các sản phẩm từ thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước sạch. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật tư, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở công ty). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu thép. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Gia công các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc - thiết bị - phụ tùng ngành xây dựng - cấp thoát nước và môi trường (không sản xuất tại trụ sở công ty). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến các sản phẩm từ cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời và điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng hoặc bán điện từ sản xuất điện gió, điện mặt trời và điện khác (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan khai thác nước ngầm (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: thi công, lắp đặt các hoạt động của hệ thống thoát nước và các công trình xử lý nước thải, bùn thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Các hoạt động xử lý rác trước khi tiêu hủy, xử lý khác đối với các chất thải không độc hại và các hoạt động tiêu hủy rác thải không độc hại. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế và rác thải độc hại khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công, tổng thầu thi công xây dựng các công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công, tổng thầu thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng khác, công trình công nghiệp. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình đường giao thông, xây dựng cầu, hầm đường bộ và các công việc trên bề mặt đường. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công, tổng thầu thi công xây dựng các công trình cấp, thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công, xây dựng các công trình đường thủy, cảng, các công trình trên sông, công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, tổng thầu thi công xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống các công trình cấp, thoát nước trong nhà và các công trình dân dụng khác. Thi công, lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt Hệ thống pin năng lượng mặt trời và thiết bị điện năng lượng mặt trời - Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình vệ sinh môi trường; lắp đặt kết cấu thép và các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước sạch |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị - phụ tùng ngành xây dựng - cấp thoát nước và môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, vật liệu xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh các công trình cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải, chất thải rắn và vệ sinh môi trường. Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp. Đầu tư xây dựng, quản lý, khai thác và kinh doanh dịch vụ khu công nghiệp, khu dân cư, bãi đỗ xe (không lập bến bãi trái phép), kho bãi công nghiệp. Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình dân dụng-công nghiệp.Tư vấn lập và thẩm tra các dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình. Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp - thoát nước, dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và ứng dụng chuyển giao công nghệ ngành cấp thoát nước. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo trung cấp (nghề) |