0300402493 - Tổng Công Ty Vật Liệu Xây Dựng Số 1 – Công Ty Cổ Phần
Tổng Công Ty Vật Liệu Xây Dựng Số 1 - Công Ty Cổ Phần | |
---|---|
Tên quốc tế | FICO CORPORATION - JSC |
Tên viết tắt | FICO |
Mã số thuế | 0300402493 |
Địa chỉ |
Tầng 15 Tòa Nhà Sailing Tower, Số 111A Pasteur, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Hiếu |
Điện thoại | 08483 823 080 |
Ngày hoạt động | 29/06/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng chất, nguyên liệu và chất phụ gia phục vụ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất xe cơ giới chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất phụ tùng, thiết bị xe cơ giới chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật đô thị. Đầu tư và kinh doanh các dự án hạ tầng giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Đầu tư và kinh doanh các dự án năng lượng và vệ sinh môi trường |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xử lý nền móng và hạ tầng, nến đất yếu. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu xe cơ giới chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu phụ tùng, thiết bị, xe cơ giới chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, diesel nhiên liệu, dầu nhiên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đầu tư, kinh doanh dịch vụ logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh bến cảng, cho thuê mặt bằng, văn phòng làm việc, nhà xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, đấu giá bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Tư vấn đầu tư sản xuất nguyên liệu, vật liệu xây dựng. Đo đạc bản đồ. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ sản xuất nguyên liệu, vật liệu xây dựng. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công nhân ngành xây dựng vả sản xuất vật liệu xây dựng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo nguồn nhân lực |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |