0300438813 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Thành Phố Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Thành Phố Hồ Chí Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | HO CHI MINH CITY URBAN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CITENCO |
Mã số thuế | 0300438813 |
Địa chỉ |
Số 42-44 Võ Thị Sáu, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Hồng Thái |
Ngày hoạt động | 28/09/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Quản lý kinh doanh các dịch vụ vệ sinh môi trường thành phố (quét dọn, thu gom, vận chuyển các loại rác sinh hoạt, rác xây dựng, rác y tế, dịch vụ nhà vệ sinh, dịch vụ mai táng, quản lý duy tu các nghĩa trang theo phân cấp và trung tâm hỏa táng), rút hầm cầu, nhà vệ sinh công cộng. Kinh doanh xà bần. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất kinh doanh phân hữu cơ. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Duy tu nạo vét, sửa chữa cống thoát nước và xử lý nước thải y tế. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Quản lý kinh doanh các dịch vụ vệ sinh môi trường thành phố (quét dọn, thu gom, vận chuyển các loại rác sinh hoạt, rác xây dựng, rác y tế, dịch vụ nhà vệ sinh, dịch vụ mai táng, quản lý duy tu các nghĩa trang theo phân cấp và trung tâm hỏa táng), rút hầm cầu, nhà vệ sinh công cộng. Kinh doanh xà bần. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải công nghiệp và chất thải nguy hại. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác, chế biến phân rác vệ sinh môi trường. Sản xuất điện từ rác. Kinh doanh điện. |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây lắp công trình bãi xử lý rác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ các công trình xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mỡ bôi trơn, nhiên liệu động cơ và các sản phẩm nhiên liệu khác (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ tro cốt |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác. hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập các dự án đầu tư phát triển ngành vệ sinh công cộng thành phố. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khác (không có lái xe đi kèm); Cho thuê xe tải, bán rơmooc và xe giải trí |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh, cây cảnh. |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ điện táng, cải táng và các dịch vụ có liên quan khác; bốc mộ; khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng, điện táng; dịch vụ nhà tang lễ; bán đất xây mộ hoặc cho thuê đất đào mộ. Nhặt, bảo quản và xử lý xác vô thừa nhận. Hỏa táng xác, đào lấp huyệt mả. |