0300478044 - Công Ty Cổ Phần Xe Khách Sài Gòn
Công Ty Cổ Phần Xe Khách Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON PASSENGER TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SATRANCO |
Mã số thuế | 0300478044 |
Địa chỉ |
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 11, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hoàng Hiệp |
Điện thoại | 0839 505 505 |
Ngày hoạt động | 21/04/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng ô tô |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, giá hành lý cho xe ôtô, tàu lửa |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: Sản xuất: đóng mới, cải tạo và lắp ráp xe ô tô các loại ( không sản xuất tại trụ sở; trừ thiết kế phương tiện vận tải) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Nhập khẩu, bán buôn nguyên liệu sản xuất bao bì bằng giấy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: xuất nhập khẩu, mua bán xe ô tô, xe tải, rơ móoc, linh kiện, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô các loại |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới ô tô con 9 chỗ ngồi trở xuống, ô tô khách loại trên 9 chỗ ngồi (không kể người lái), loại mới và đã qua sử dụng; Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng, cụ thể: ô tô chở khách loại trên 9 chỗ ngồi |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý bán vé máy bay, vé tàu lửu, tàu cánh ngầm, vé xe ô tô (trừ môi giới bất động sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: xuất nhập khẩu, mua bán sản phẩm điện- điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: xuất nhập khẩu, mua bán sản phẩm cơ khí, nguyên vật liệu, vật tư, thiết bị, công nghệ, máy móc, phụ tùng ngành giao thông vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: đại lý kinh doanh xăng dầu nhớt; mua bán mỡ bôi trơn, chất làm sạch động cơ, nhiên liệu khác dùng trong động cơ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng ô tô |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng ô tô |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách công cộng bằng ô tô |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định; kinh doanh vận tải khách tuyến liên vận quốc tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giữ xe 2 bánh, 4 bánh (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). Hoạt động của đại lý bán vé máy bay; hoạt động giao nhận hàng hóa; hoạt động làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải đường bộ; Gửi hàng; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; đại lý vận chuyển hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: cho thuê kho, bãi đỗ xe, nhà ở, văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản; dịch vụ nhà đất (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: quảng cáo thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội chợ, hội nghị (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |