0300713668 - Tổng Công Ty Công Nghiệp Sài Gòn – Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên
Tổng Công Ty Công Nghiệp Sài Gòn - Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON INDUSTRY CORPORATION |
Tên viết tắt | CNS |
Mã số thuế | 0300713668 |
Địa chỉ |
58-60 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Phương Đông |
Điện thoại | 0838 255 999 |
Ngày hoạt động | 27/08/2010 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Chi tiết: Sản xuất các loại thuốc lá. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Trồng nguyên phụ liệu ngành thuốc lá. |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng và khai thác cây cao su. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng và khai thác cây công nghiệp. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất các loại thuốc lá. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm bao bì, giấy nhãn, thùng hộp (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nguyên vật liệu, hóa chất ngành cao su-nhựa, hóa chất, bột màu công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất hóa chất các ngành: in, dệt, da giày, túi xách (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất hương liệu, hóa chất ngành thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy tính, máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu, thiết bị, phụ tùng ngành thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất trò chơi điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm điện, điện tử, tin học (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất vật liệu công nghệ mới (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất trang thiết bị, phụ tùng, vật liệu các ngành: in, dệt, da giày, túi xách (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất nguyên phụ liệu, sản phẩm ngành dệt may, da giày, túi xách, công nghiệp chế biến lương thực (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất các loại tivi, radio, cassette, video, Amply, băng cassette, băng video, các sản phẩm quảng cáo, bảng hiệu, hộp đèn và các sản phẩm điện, điện tử dân dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị và công trình ngành thuốc lá, công-nông nghiệp; - Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Mua bán các loại thuốc lá; - Mua bán nguyên phụ liệu ngành thuốc lá. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy tính và phụ kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị điện tử, viễn thông và điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị, phụ tùng, vật liệu các ngành: in, dệt, da giày, túi xách; - Mua bán nguyên phụ liệu, thiết bị, phụ tùng ngành thực phẩm. Kinh doanh các loại thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các loại sản phẩm bao bì, giấy nhãn, thùng hộp; - Mua bán các loại sản phẩm cơ khí, điện, điện tử, tin học, sản phẩm bằng cao su, sản phẩm bằng nhựa, nguyên vật liệu, hóa chất ngành cao su-nhựa, hóa chất, bột màu công nghiệp, vật liệu công nghệ mới; - Mua bán cây cao su, cây công nghiệp; - Mua bán hóa chất các ngành: in, dệt, da giày, túi xách; - Mua bán nguyên phụ liệu, sản phẩm ngành dệt may, da giày, túi xách, công nghiệp chế biến lương thực; - Mua bán hương liệu, hóa chất ngành thực phẩm; - Mua bán khoáng sản; - Các mặt hàng kinh doanh mua bán: điện gia dụng, điện lạnh, bếp sử dụng gas, hàng kim khí điện máy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: - Kinh doanh khai thác cảng biển; - Kinh doanh vận tải biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất phần mềm; - Sản xuất, gia công phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp thông tin trên mạng Internet (trừ đại lý cung cấp dịch vụ Internet); - Tích hợp mạng cục bộ (LAN); - Cung cấp dịch vụ ứng dụng Internet viễn thông (OSP viễn thông). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về phần cứng. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tin học. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ xử ý dữ liệu; - Xây dựng cơ sở dữ liệu và lưu trữ dữ liệu; - Khai thác cơ sở dữ liệu. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (trừ tư vấn dịch vụ mang tính chất pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng cụm công nghiệp, khu công nghiệp, trường học, bến tàu, cầu cảng; - Kinh doanh nhà ở; - Cho thuê nhà và văn phòng, trung tâm thương mại (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt); - Đầu tư xây dựng, kinh doanh công trình thủy điện, thủy lợi. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý (tư vấn tiếp thị, các chính sách về nhân sự doanh nghiệp). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát công trình); - Thiết kế chế tạo thiết bị và công trình ngành thuốc lá, công-nông nghiệp; - Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư về công nghệ thông tin. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình thủy điện. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Đường bộ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu chuyển giao công nghệ. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo bằng sản phẩm điện tử. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế đồ họa vi tính; - Thiết kế trang web; - Thiết kế hệ thống mạng máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ Internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại thiết bị văn phòng, máy tính và phụ kiện. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |