0300783746 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thuận
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Thuận | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THUAN CORPORATION |
Tên viết tắt | TTC |
Mã số thuế | 0300783746 |
Địa chỉ |
Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tsao Chung Hung |
Điện thoại | 08483 770 177 |
Ngày hoạt động | 24/09/1991 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở hạ tầng (chuyển nhượng quyền sử dụng đất, cho thuê đất đã xây dựng kết cấu hạ tầng kỹ thuật , bán và cho thuê văn phòng , nhà xưởng, nhà kho, ký túc xá, trung tâm thương mại) -Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ngoài khu chế xuất Tân Thuận |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Đầu tư hay kêu gọi đầu tư cho dịch vụ cung cấp hơi đốt (bao gồm cung ứng ra ngoài khu) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Đầu tư hay kêu gọi đầu tư cho dịch vụ cung cấp nước (bao gồm cung ứng ra ngoài khu) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (CPC 9401) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải ( CPC 9402) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Tham gia vận chuyển và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu từ cửa khẩu về khu Tân Thuận và ngược lại; cũng như từ khu Tân Thuận đến các cơ sở gia công bên ngoài khu Tân Thuận và ngược lại, theo quy định của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa (bao gồm kho ngoại quan) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bến cảng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Tham gia vận chuyển và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu từ cửa khẩu về khu Tân Thuận và ngược lại; cũng như từ khu Tân Thuận đến các cơ sở gia công bên ngoài khu Tân Thuận và ngược lại, theo quy định của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Tham gia vận chuyển và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu từ cửa khẩu về khu Tân Thuận và ngược lại; cũng như từ khu Tân Thuận đến các cơ sở gia công bên ngoài khu Tân Thuận và ngược lại, theo quy định của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kinh doanh ký túc xá tại khu Tân Thuận |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh cơ sở hạ tầng (chuyển nhượng quyền sử dụng đất, cho thuê đất đã xây dựng kết cấu hạ tầng kỹ thuật , bán và cho thuê văn phòng , nhà xưởng, nhà kho, ký túc xá, trung tâm thương mại) -Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ngoài khu chế xuất Tân Thuận |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cơ sở hạ tầng và tiện nghi tiện ích công cộng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vệ sinh |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: kinh doanh dịch vụ vệ sinh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị (CPC8674) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tiện ích công cộng phục vụ trong khu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ huấn luyện thể dục, thể thao |