0301480920 - Công Ty TNHH Tân Tấn Lộc
Công Ty TNHH Tân Tấn Lộc | |
---|---|
Mã số thuế | 0301480920 |
Địa chỉ | Lô D4, Đường K1 Nối Dài - Khu Công Nghiệp Cát Lái, Cụm Ii, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lô D4, Đường K1 Nối Dài - Khu Công Nghiệp Cát Lái, Cụm Ii, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đồng Mạnh Hùng Dũng
Ngoài ra Đồng Mạnh Hùng Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 28/10/1998 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gia vị các loại. Sản xuất súp ăn liền. Sản xuất hạt nêm. Sản xuất chiết suất, sấy phun từ thịt, xương, hải sản, rau củ quả. Sản xuất tương cà, tương ớt. Sản xuất sản phẩm hương liệu trích ly từ động vật, thực vật, hải sản. Sản xuất sản phẩm snack. Sản xuất sản phẩm cháo ăn liền các loại. Sản xuất sản phẩm chay ăn liền các loại. - Sản xuất, chế biến nước chấm, nước mắm, nước tương các loại. Chế biến sẵn các món ăn từ các sản phẩm chiết xuất xương, thịt động vật, thực vật (rau, củ, quả) và thủy hải sản, surimi - Sản xuất các loại canh soup đóng túi, lon, hũ thủy tinh Sản phẩm mặn: Cốt gà sâm, gà nấm linh chi, gà đông trùng hạ thảo. Sản phẩm ngọt (dạng nước uống): các sản phẩm từ yến, sâm, linh chi, quế . Chế biến súp có chứa thịt, thủy hải sản. Sản xuất thực phẩm chức năng, sản xuất thực phẩm bổ sung vi chất. Sản xuất dịch trái cây cấp đông và cô đặc |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Chế biến bánh kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị các loại. Sản xuất súp ăn liền. Sản xuất hạt nêm. Sản xuất chiết suất, sấy phun từ thịt, xương, hải sản, rau củ quả. Sản xuất tương cà, tương ớt. Sản xuất sản phẩm hương liệu trích ly từ động vật, thực vật, hải sản. Sản xuất sản phẩm snack. Sản xuất sản phẩm cháo ăn liền các loại. Sản xuất sản phẩm chay ăn liền các loại. - Sản xuất, chế biến nước chấm, nước mắm, nước tương các loại. Chế biến sẵn các món ăn từ các sản phẩm chiết xuất xương, thịt động vật, thực vật (rau, củ, quả) và thủy hải sản, surimi - Sản xuất các loại canh soup đóng túi, lon, hũ thủy tinh Sản phẩm mặn: Cốt gà sâm, gà nấm linh chi, gà đông trùng hạ thảo. Sản phẩm ngọt (dạng nước uống): các sản phẩm từ yến, sâm, linh chi, quế . Chế biến súp có chứa thịt, thủy hải sản. Sản xuất thực phẩm chức năng, sản xuất thực phẩm bổ sung vi chất. Sản xuất dịch trái cây cấp đông và cô đặc |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản)(không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ; (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống)(không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn dụng cụ thiết bị thí nghiệm. Bán buôn hương liệu, tinh dầu. Bán buôn dịch trái cây cấp đông và cô đặc. Bán buôn nguyên liệu, bột màu và phụ gia dùng trong thực phẩm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)(không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật, lắp đặt, chuyển giao công nghệ máy móc, thiết bị ngành thực phẩm và hóa phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (không hoạt động tại trụ sở). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất, ... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh ...)(không hoạt động tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (không hoạt động tại trụ sở) |