0301971118 - Công Ty TNHH King Sun Industry Việt Nam
Công Ty TNHH King Sun Industry Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KING SUN INDUSTRY VIET NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0301971118 |
Địa chỉ |
Lô Số C15A, C16,C17, Đường Số 9, Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Li, Meng - Chen |
Điện thoại | 0283 766 090 |
Ngày hoạt động | 10/04/2000 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm gia dụng bằng gỗ, các sản phẩm gỗ trang trí dùng trong và ngoài nội thất và các sản phẩm bằng gỗ khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm gia dụng bằng gỗ, các sản phẩm gỗ trang trí dùng trong và ngoài nội thất và các sản phẩm bằng gỗ khác. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm FRP (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, vỏ, chậu, màng PVC, ống PVC cho tháp giải nhiệt KFT, HKD, KST-N, KLN-A, và KC từ 200 đến 250 tấn. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (CPC: 885) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: sản xuất, gia công các loại tháp giải nhiệt |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất thiết bị làm nguội hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, đầu ống nối (dùng trong công nghiệp và dân dụng như ông nối PCCC, nối dẫn nước uống); sản xuất thiết bị thông gió. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (CPC: 633) (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác.) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 514-516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 514-516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 514-516) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ đào móng (bao gồm cả dịch vụ đóng cọc) (CPC: 5151) (không hoạt động tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (không hoạt động tại trụ sở). (CPC: 8671) |