0301986393 - Công Ty Cổ Phần Công Trình Cầu Phà Thành Phố Hồ Chí Minh
Công Ty Cổ Phần Công Trình Cầu Phà Thành Phố Hồ Chí Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | HO CHI MINH CITY FERRY BRIDGE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HFBC ., JSC |
Mã số thuế | 0301986393 |
Địa chỉ |
451/10 Tô Hiến Thành, Phường Diên Hồng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Hữu Châu |
Điện thoại | 0283 853 349 |
Ngày hoạt động | 16/09/2010 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (công trình đường thủy nội địa, công trình hàng hải, cầu cảng, bến tàu, cầu tàu.); Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, công trình ngầm, mặt bằng, bến bãi, bờ kè..); Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (công trình thủy lợi, đê điều); Công trình công nghiệp (nhà máy, xưởng..) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Hoạt động kinh doanh khác: Sản xuất bê tông nhựa nóng, vật liệu xây dựng, sản xuất bê tông đúc sẵn, bê tông xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng, sản xuất bê tông trộn sẵn, bê tông khô ( không sản xuất tại trụ sở) Trạm trộn bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động kinh doanh khác: Sản xuất, lắp đặt các loại biển báo giao thông đường thủy và đường bộ; sơn đường; thả phao tiêu báo hiệu; Sản xuất, gia công, lắp đặt phao tiêu đường thủy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Hoạt động công ích: Quản lý, duy tu, bảo trì, sửa chữa công trình giao thông; Duy tu sửa chữa công trình đường thủy; Duy tu sửa chữa công trình thủy lợi; Quản lý, bảo dưỡng, chăm sóc công viên, cây xanh; Quản lý bảo trì hệ thống chiếu sáng; Quản lý bảo trì hệ thống thoát nước, xử lý nước thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (công trình đường thủy nội địa, công trình hàng hải, cầu cảng, bến tàu, cầu tàu.); Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, công trình ngầm, mặt bằng, bến bãi, bờ kè..); Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (công trình thủy lợi, đê điều); Công trình công nghiệp (nhà máy, xưởng..) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. San lấp mặt bằng, Khoan phá đá, Dịch vụ tháo dỡ, di dời: nhà xưởng, nhà kho, các công trình xây dựng. Dịch vụ tháo dỡ các công trình cầu đường, phá dỡ công trình xây dựng, khoan phá bê tông. Tháo dỡ bồn chứa nhiên liệu (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở ). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; Loại trừ: Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động kinh doanh khác: Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Tư vấn đấu thầu; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Tư vấn xây dựng (quản lý các dự án, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý). Thẩm tra thiết kế. Thẩm tra dự toán các công trình xây dựng. Nạo vét sông, kênh, rạch. Thử tải, kiểm định cầu. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe, sửa chữa các bộ phận của ô tô, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, sửa tấm chắn và cửa sổ, sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, xử lý chống gỉ, lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất (không hoạt động tại trụ sở). |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa khung, càng, yếm, yên đệm mô tô, xe máy; sửa chữa các bộ phận các của mô tô, xe máy; rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; sửa chữa, bơm vá săm, lốp mô tô, xe máy, lắp đặt hoặc thay thế; xử lý chống gỉ, thay phụ và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất (không hoạt động tại trụ sở). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Hoạt động công ích: -Quản lý và khai thác phục vụ hành khách, phương tiện cơ giới giao thông đường bộ qua lại tại các bến phà đò của thành phố. Hoạt động kinh doanh khác: -Vận tải hàng hóa đường bộ; đường thủy nội địa. Vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa. - Cho thuê phương tiện thủy (xà lan, phà, phao nổi), cho thuê tàu thuyền có thủy thủ đoàn, cho thuê ghe, xuồng có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kênh, rạch |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết : Quản lý, khai thác, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống kết cấu hạ tầng đường sắt đô thị, Dịch vụ giữ xe dưới dạ cầu trong hành lang quản lý. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý duy tu, bảo trì nhà điều hành, trạm thu phí, nhà chờ xe buýt. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cung cấp dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe ô tô hành khách, xe vận tải thương mại, xe nâng hàng, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng (không có lái xe). Cho thuê ôtô, cho thuê xe chở khách (không có lái xe); Cho thuê xe cơ giới công trình xây dựng; Cho thuê xe du lịch; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Hoạt động kinh doanh khác: Cho thuê thiết bị thi công cơ giới và thiết bị xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng quản lý nguồn lao động trong nước |