0302044476 - Công Ty Cổ Phần Dc Công Nghệ Mới
Công Ty Cổ Phần Dc Công Nghệ Mới | |
---|---|
Tên quốc tế | DC TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DC TECHNOLOGIES JSC |
Mã số thuế | 0302044476 |
Địa chỉ |
475A Điện Biên Phủ, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Thị Thúy Nga
Ngoài ra Bùi Thị Thúy Nga còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 838 048 |
Ngày hoạt động | 22/06/2000 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Xuất Nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, nguyên vật liệu ngành kim hoàn, công nghiệp phụ trợ, nha khoa, y tế. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (Trừ sản xuất, tồn trữ hoá chất tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Trừ sản xuất, tồn trữ hoá chất tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các hoá chất có chưa cyanua, hoá chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Trừ sản xuất, tồn trữ hoát chất tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ sản xuất vàng miếng). |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, phụ tùng, nguyên vật liệu (Không hoạt động tại trụ sở ) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, phụ tùng, nguyên vật liệu (Không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá; môi giới mua bán hàng hóa. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Xuất Nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, nguyên vật liệu ngành kim hoàn, công nghiệp phụ trợ, nha khoa, y tế. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Trừ mua bán vàng miếng) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Bán buôn đá ốp lát (Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (Trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn hóa chất có chứa cyanua; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn nguyên vật liệu ngành kim hoàn, công nghiệp phụ trợ, nha khoa, y tế; Bán buôn nguyên liệu hóa dược; Bán buôn thạch cao nha khoa; Bán buôn dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng; Bán buôn đá quý, đá bán quý, đá nhân tạo, đá thiên nhiên, đồ trang sức. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá; môi giới mua bán hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất Nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, nguyên vật liệu ngành kim hoàn, công nghiệp phụ trợ, nha khoa, y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá ốp lát (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (Trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn hóa chất có chứa cyanua; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn nguyên vật liệu ngành kim hoàn, công nghiệp phụ trợ, nha khoa, y tế; Bán buôn nguyên liệu hóa dược; Bán buôn thạch cao nha khoa; Bán buôn dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng; Bán buôn đá quý, đá bán quý, đá nhân tạo, đá thiên nhiên, đồ trang sức. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Dịch vụ hoạt động phiên dịch; Dịch vụ hoạt động môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản); Dịch vụ hoạt động môi giới bản quyền; Dịch vụ hoạt động đánh giá (trừ bất động sản và bảo hiểm). |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ vàng, tem, tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên).(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật công nghiệp; Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Tư vấn kỹ thuật công nghệ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Các dịch vụ giám định, phân tích, thử nghiệm xác định thành phần, chất lượng, giá trị kim loại và hợp kim vàng, bạc, kim loại quý, kim loại màu, đá quý, đá bán quý, đá tổng hợp, nhân tạo và các khoáng vật; các hoá chất và vật tư nguyên vật liệu công nghiệp và dân dụng. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hoạt động phiên dịch; Dịch vụ hoạt động môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản); Dịch vụ hoạt động môi giới bản quyền; Dịch vụ hoạt động đánh giá (trừ bất động sản và bảo hiểm). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |