0302182074 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Du Lịch Và Vận Tải Biển Phương Nam (Được Chuyển Đổi Từ Công Ty Phương Nam, Gcnđkkd Số 4106000092, Cấp Ngày 25/01/2005, Nơi Cấp Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh)
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Du Lịch Và Vận Tải Biển Phương Nam (Được Chuyển Đổi Từ Công Ty Phương Nam, Gcnđkkd Số 4106000092, Cấp Ngày 25/01/2005, Nơi Cấp Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh) | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM INVESTMENT TOURISM AND SHIPPING ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Mã số thuế | 0302182074 |
Địa chỉ |
157 Võ Thị Sáu, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Hoài Nam |
Điện thoại | 03820 384 738 |
Ngày hoạt động | 26/10/2010 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Đánh bắt, thu mua hải sản trên biển (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến hải sản và dịch vụ hậu cần trên biển (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đá, nước tinh khiết. |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt thiết bị vi tính, viễn thông. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm hải sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán thiết bị vi tính, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu, thiết bị máy móc các ngành công-nông nghiệp và hàng hải; phương tiện vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Mua bán hàng tiểu thủ công nghiệp, hàng gia dụng. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô và đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho vận. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Dịch vụ cung ứng, lai dắt và vệ sinh tàu biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng, vận tải và sửa chữa tàu biển tại cảng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Đại lý vận tải đường biển. Đại lý bán vé máy bay. Đại lý giao nhận hàng hóa đường hàng không, đường biển. Dịch vụ khai thuê hải quan. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Đại lý chuyển phát nhanh hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thiết bị vi tính, viễn thông. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế và nội địa. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục: tư vấn giáo dục. |