0302345459 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Quốc Tế | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL TRANSPORTATION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ITC CORP |
Mã số thuế | 0302345459 |
Địa chỉ |
140A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thái Quang |
Ngày hoạt động | 05/07/2001 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Đại lý tàu biển; Dịch vụ giao nhận vận tải đa phương thức; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ hoa tiêu tàu biển; Kinh doanh bến phao neo đậu và làm hàng cho tàu; Kinh doanh vận tải biển; Cho thuê tàu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ - chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Môi giới hàng hải. |
4632 | Bán buôn thực phẩm - chi tiết: Bán buôn nông - lâm - hải sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Bán buôn hàng tiểu thủ công nghiệp, vật tư - thiết bị ngành điện, giấy và nguyên liệu giấy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa - chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển, Bốc xếp hàng hóa cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý tàu biển; Dịch vụ giao nhận vận tải đa phương thức; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ hoa tiêu tàu biển; Kinh doanh bến phao neo đậu và làm hàng cho tàu; Kinh doanh vận tải biển; Cho thuê tàu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - chi tiết: Kinh doanh kho bãi. Kinh doanh nhà. Cho thuê văn phòng. Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng công trình dân dụng và cảng biển (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |