0302547046 - Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Định
Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Định | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DINH CONSTRUCTION CO.,LTD |
Tên viết tắt | BINH DINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302547046 |
Địa chỉ |
228/14 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Quách Quang Minh |
Điện thoại | 0835 885 959 |
Ngày hoạt động | 25/02/2002 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công công trình dân dụng – công nghiệp ; Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Thi công công trình giao thông cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông; - Sơn đường và các hoạt động sơn khác; - Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; - Xây dựng hầm đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi – đê điều) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Thi công công trình thủy; - Thi công công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công công trình dân dụng – công nghiệp ; Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công); Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ, giao thông ( đường bộ, cầu ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ, giao thông ( đường bộ, cầu ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) ; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ, giao thông ( đường bộ, cầu ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) ; Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ, giao thông ( đường bộ, cầu ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) ; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Thí nghiệm sức chịu tải của cọc |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê thiết bị ngành xây dựng; |