0302638261 - Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Nam Thịnh
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Nam Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THINH MECHANICAL ELECTRICAL REFRIGERATION CORPORATION |
Tên viết tắt | NAM THINH MER CORP |
Mã số thuế | 0302638261 |
Địa chỉ |
8-10, Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Chí Nghĩa |
Điện thoại | 0843 883 299 |
Ngày hoạt động | 29/09/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công thiết bị cơ khí, tủ điện, máy trộn, cân ô tô, máy công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị y tế. Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị ngành giáo dục |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các hệ thống điện công nghiệp - tự động, thiết bị lạnh; Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy Bảo trì hệ thống điều hòa không khí Sửa chữa, bảo trì vật tư, máy móc, thiết bị y tế Sửa chữa, bảo trì vật tư, máy móc, thiết bị ngành giáo dục |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông. Lắp đặt vật tư, máy móc, thiết bị y tế Lắp đặt vật tư, máy móc, thiết bị ngành giáo dục |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ tấm pin năng lượng mặt trời ( trừ truyền tải , điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân ) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, đường thủy, bến cảng, đê đập. Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Xây dựng công trình cầu đường bộ; Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp; Thi công điên – Cơ điện; Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống viễn thông. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, chống sét, camera quan sát và chuyên dùng, hệ thống báo động trong công nghiệp, dân dụng; Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Bảo hành, bảo trì công trình nhà ở, bệnh viện, bảo trì tòa nhà |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giáo dục |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc, phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu ; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán ; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình.Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc. Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng . Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hê thống viễn thông. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế cơ khí động lực; Thiết kế máy móc và thiết bị. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, trang thiết bị vật tư y tế. Cho thuê máy móc, trang thiết bị vật tư ngành giáo dục |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các hệ thống điện công nghiệp - tự động, thiết bị lạnh; Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy Bảo trì hệ thống điều hòa không khí |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh, thiết kế và dịch vụ xây dựng công trình phụ, làm đất. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động quản lý tòa nhà |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: dịch vụ khám chữa bệnh: bệnh viện (trừ lưu trú bệnh nhân) ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Chuyên khoa (nội tổng quát, nhi, bác sĩ gia đình, dịch vụ y tế, tai mũi họng, chẩn đoán hình ảnh); đa khoa; nha khoa. (trừ lưu trú bệnh nhân) ( không hoạt động tại trụ sở ) |