0302778188 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch Phương Trang
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch Phương Trang | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG TRANG TRANSPORTATION AND TRAVEL SERVICES CORPORATION |
Tên viết tắt | FUTATRANS CORP |
Mã số thuế | 0302778188 |
Địa chỉ | 486-486A Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 486-486A Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Điện thoại | 0837 760 586 |
Ngày hoạt động | 15/09/2010 |
Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
- chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng xe buýt. Kinh doanh vận tải bằng ô tô: kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - chi tiết: sửa chữa, lắp ráp, cải tạo phương tiện vận tải đường thủy - bộ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, lắp đặt thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - chi tiết: san lắp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: mua bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: mua bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy - chi tiết: mua bán xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - chi tiết: sửa chữa xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - chi tiết: mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ môi giới vận tải. Đại lý đổi ngoại tệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - chi tiết: Mua bán, lắp ráp, cài đặt phần mềm máy vi tính. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: mua bán phương tiện vận tải đường thủy - bộ. Mua bán thiết bị công nghiệp. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng xe buýt. Kinh doanh vận tải bằng ô tô: kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - chi tiết: kinh doanh vận tải hàng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - chi tiết: kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - chi tiết: Môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: dịch vụ thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - chi tiết: . Cho thuê xe du lịch. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - chi tiết: dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - chi tiết: trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch - chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua. Các tua du lịch có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các nội dung: vận tải, dịch vụ lưu trú, ăn, tham quan các điểm tham quan du lịch như bảo tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao. Hoạt động hướng dẫn du lịch. Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |