0302847667 - Công Ty TNHH Cbre (Việt Nam)
Công Ty TNHH Cbre (Việt Nam) | |
---|---|
Tên quốc tế | CBRE (VIETNAM) CO., LTD |
Tên viết tắt | CBRE |
Mã số thuế | 0302847667 |
Địa chỉ |
Tòa Nhà A&B, Số 76A Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Phương Hằng |
Ngày hoạt động | 28/12/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ phân tích tài chính, thẩm định dự án đầu tư đối với bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ định giá bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Kinh doanh dịch vụ bất động sản, cụ thể: dịch vụ quản lý vận hành chung cư, khu dân cư và các khu villa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng bao gồm: dịch vụ xây dựng đối với công trình xây dựng dân cư với 1 và 2 nhà ở; dịch vụ xây dựng đối với công trình xây dựng dân cư với nhiều nhà ở; Dịch vụ xây dựng đối với nhà kho và công trình công nghiệp; Dịch vụ xây dựng đối với công trình xây dựng thương mại; dịch vụ xây dựng đổi với công trình vui chơi giải trí công cộng; dịch vụ xây dựng đối với các công trình giáo dục; dịch vụ xây dựng đối với các công trình y tế - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ (ngoại trừ các dịch vụ: bán các vật liệu từ các dịch vụ tháo dỡ và đập bỏ; dò mìn, nổ mìn và các loại tương tự, các hoạt động liên quan đến khai thác mỏ, khoáng sản, dầu và khí đốt; khử độc cho đất) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Tìm hiểu mặt bằng xây dựng; - Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng - Dịch vụ đào bới và di dời đất - Dịch vụ chuẩn bị công trường để khai thác mỏ (ngoại trừ các dịch vụ: bán các vật liệu từ các dịch vụ tháo dỡ và đập bỏ; dò mìn, nổ mìn và các loại tương tự, các hoạt động liên quan đến khai thác mỏ, khoáng sản, dầu và khí đốt; khử độc cho đất) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Dịch vụ mắc và lắp ráp điện - Dịch vụ cách điện (mạng điện, nước, sưởi và âm thanh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí - Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng - Dịch vụ liên quan đến chuông cứu hỏa trong xây dựng - Dịch vụ liên quan đến hệ thống chuông chống trộm trong xây dựng - Dịch vụ liên quan đến hệ thống ăng ten dân cư trong xây dựng - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng - Dịch vụ lắp đặt hệ thống thang máy trong xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng, bao gồm: Dịch vụ lắp kính và cửa sổ kính; Dịch vụ trát vữa; Dịch vụ sơn; Dịch vụ lát sàn và ốp tường; Dịch vụ thợ mộc, đồ gỗ và kim loại; Dịch vụ trang trí và gắn kết bên trong; Dịch vụ trang hoàng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ giàn giáo |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: thuê các khu văn phòng, căn hộ để cải tạo, trang bị, nâng cấp để cho thuê lại cùng với dịch vụ đi kèm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ phân tích tài chính, thẩm định dự án đầu tư đối với bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ định giá bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Kinh doanh dịch vụ bất động sản, cụ thể: dịch vụ quản lý vận hành chung cư, khu dân cư và các khu villa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: cung cấp dịch vụ quản lý dự án |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Các dịch vụ kỹ thuật khác trong giai đoạn xây dựng và lắp đặt, bao gồm: Dịch vụ giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; - Dịch vụ thiết kế kiến trúc, bao gồm: Dịch vụ thiết kế kiến trúc công trình; Dịch vụ thiết kế nội-ngoại thất công trình |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Cung cấp dịch vụ nghiên cứu, điều tra, cung cấp thông tin thị trường |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ quản lý và tiếp thị bất động sản bao gồm các tòa nhà văn phòng, căn hộ, khách sạn, trung tâm thương mại; - Dịch vụ lựa chọn và di chuyển địa điểm |