0303059450 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.m.s
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật A.m.s | |
---|---|
Tên quốc tế | A.M.S COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | A.M.S CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303059450 |
Địa chỉ |
243/9/10D Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Goh Kum Whye, Leslie |
Điện thoại | 0283 868 373 |
Ngày hoạt động | 15/09/2003 |
Quản lý bởi | Diên Hồng - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn máy móc và phụ tùng, phụ kiện dùng trong sản xuất và cơ khí chế tạo; thiết bị cắt gọt, thiết bị và dụng cụ do lường, nguyên liệu vật tư ngành cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa các loại máy móc, thiết bị sản xuất công nghiệp và máy công cụ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 884, 885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt thiết bị máy móc công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 885) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối, theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn máy móc và phụ tùng, phụ kiện dùng trong sản xuất và cơ khí chế tạo; thiết bị cắt gọt, thiết bị và dụng cụ do lường, nguyên liệu vật tư ngành cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, dung dịch làm mát, dung dịch chống rỉ sét, dung dịch làm sạch bề mặt kim loại (không tồn trữ hóa chất) (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng; Bán lẻ hóa chất công nghiệp, dung dịch làm mát, dung dịch chống rỉ sét, dung dịch làm sạch bề mặt kim loại (không tồn trữ hóa chất) (CPC 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không lập cơ sở bán lẻ). Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631, 632) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học (CPC 842) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842); Dịch vụ lập trình (CPC 8424) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 841) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật) (CPC 865); Dịch vụ tư vấn quản lý marketing (CPC 86503) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thiết bị máy móc công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |